Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se rouiller


[se rouiller]
tự động từ
gỉ đi
(nghĩa bóng) han gỉ, cùn đi
Il s'est rouillé en mathématiques
nó cùn đi về toán



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.